Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 158 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 1976:1988Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations |
22 |
TCVN 1977:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of copper content by photometric method |
23 |
TCVN 1978:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of lead content by photometric method |
24 |
TCVN 1979:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of zinc content by photometric method |
25 |
TCVN 1980:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of iron content by photometric method |
26 |
TCVN 1981:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method |
27 |
TCVN 3059:1988Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped counterbores. Technical requirements |
28 |
|
29 |
|
30 |
TCVN 3250:1988Cá biển tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh salt-water fishes. Classification for use |
31 |
TCVN 326:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật Laboratory volumetric glassware - Technical requirements |
32 |
|
33 |
|
34 |
|
35 |
|
36 |
|
37 |
|
38 |
|
39 |
|
40 |
|