Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 774 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 6395:2008Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
362 |
|
363 |
TCVN 6095:2008Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu Wheat (Triticum aestivum L.). Specification |
364 |
TCVN 2695:2008Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit và kiềm. Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu Petroleum products. Determination of acid and base number. Color-indicator titration method |
365 |
|
366 |
TCVN 7695-3:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 3: Phương pháp kiểm FZG A/2, 8/50 về khả năng chịu tải gây tróc rỗ tương đối và đặc tính mài mòn của dầu bôi trơn Gears. FZG test procedures. Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases |
367 |
TCVN 7695-2:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 2: Phương pháp kiểm tải nhiều mức A10/16, 6R/120 cho dầu bôi trơn EP cao theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 2: FZG step load test A10/16, 6R/120 for relative scuffing load-carrying capacity of high EP oils |
368 |
TCVN 7695-1:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 1: Phương pháp kiểm A/8, 3/90 cho dầu môi trơn theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 1: FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils |
369 |
TCVN 7595-2:2007Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up |
370 |
TCVN 7595-1:2007Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 1: High performance liquid chromatographic method with silica gel clean up |
371 |
TCVN 6951-1:2007Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules |
372 |
TCVN 6950-1:2007Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCBs). Part 1: General rules |
373 |
TCVN 4958:2007Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs |
374 |
TCVN 4955:2007Xe đạp. Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh cho trẻ em Cycles. Safety requirements for bicycles for young children |
375 |
TCVN 4954:2007Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles - Safety requirements for bicycles |
376 |
|
377 |
TCVN 1595-1:2007Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness |
378 |
|
379 |
TCVN 7395-1:2004Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up |
380 |
TCVN 7295:2003Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing |