Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

361

TCVN 7959:2008

Blốc bê tông khí chưng áp (AAC)

Autoclaved aerated concrete blocks (AAC)

362

TCVN 7695-3:2007

Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 3: Phương pháp kiểm FZG A/2, 8/50 về khả năng chịu tải gây tróc rỗ tương đối và đặc tính mài mòn của dầu bôi trơn

Gears. FZG test procedures. Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases

363

TCVN 7695-2:2007

Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 2: Phương pháp kiểm tải nhiều mức A10/16, 6R/120 cho dầu bôi trơn EP cao theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối

Gears. FZG test procedures. Part 2: FZG step load test A10/16, 6R/120 for relative scuffing load-carrying capacity of high EP oils

364

TCVN 7695-1:2007

Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 1: Phương pháp kiểm A/8, 3/90 cho dầu môi trơn theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối

Gears. FZG test procedures. Part 1: FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils

365

TCVN 7595-2:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up

366

TCVN 7595-1:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 1: High performance liquid chromatographic method with silica gel clean up

367

TCVN 6951-1:2007

Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

368

TCVN 6950-1:2007

Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCBs). Part 1: General rules

369

TCVN 4958:2007

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs

370

TCVN 4955:2007

Xe đạp. Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh cho trẻ em

Cycles. Safety requirements for bicycles for young children

371

TCVN 4954:2007

Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh

Cycles - Safety requirements for bicycles

372

TCVN 4953:2007

Xe đạp. Thuật ngữ

Cycle. Terminology

373

TCVN 1595-1:2007

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness

374

TCVN 7495:2005

Bitum - Phương pháp xác định độ kim lún

Bitumen - Test method for penetration

375

TCVN 7395-1:2004

Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử

Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up

376

TCVN 7295:2003

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí

Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing

377

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

378

TCVN 7095-2:2002

Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing

379

TCVN 6950-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules

380

TCVN 6995:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions

Tổng số trang: 39