Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

361

TCVN 7870-13:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Khoa học và Công nghệ thông tin

Quantities and units. Part 13: Information science and technology

362

TCVN 7870-14:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 14: Viễn sinh trắc liên quan đến sinh lý người

Quantities and units. Part 14: Telebiometrics related to human physiology

363

TCVN 6876-2:2010

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ

Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders

364

TCVN 6875:2010

Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa.

Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame.

365

TCVN 6087:2010

Cao su - Xác định hàm lượng tro

Rubber - Determination of ash

366

TCVN 5871:2010

Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước

Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions

367

TCVN 7870-2:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học tự nhiên và công nghệ

Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology

368

TCVN 7870-10:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

369

TCVN 7870-11:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers

370

TCVN 8287-2:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear

371

TCVN 8287-1:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties

372

TCVN 8287-3:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 3: Bôi trơn

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 3: Lubrication

373

TCVN 8287-4:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols

374

TCVN 8187:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces

375

TCVN 8087-3:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape

376

TCVN 8087-7:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use

377

TCVN 7870-7:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng

Quantities and units. Part 7: Light

378

TCVN 6187-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng

Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method

379

TCVN 5879:2009

Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers

380

TCVN 4878:2009

Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháy

Fire protection. Classification of fires

Tổng số trang: 35