Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.075 kết quả.
Searching result
| 361 |
TCVN 10687-25-4:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-4: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ánh xạ đến hồ sơ truyền thông Wind energy generation systems – Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants – Mapping to communication profile |
| 362 |
TCVN 10687-25-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-5: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Thử nghiệm sự phù hợp Wind energy generation systems – Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants – Compliance testing |
| 363 |
TCVN 10687-25-6:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-6: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Các lớp nút logic và các lớp dữ liệu để giám sát tình trạng Wind energy generation systems – Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants – Logical node classes and data classes for condition monitoring |
| 364 |
TCVN 10687-25-71:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-71: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ngôn ngữ mô tả cấu hình Wind energy generation systems – Part 25-71: Communications for monitoring and control of wind power plants – Configuration description language |
| 365 |
TCVN 10687-26-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 26-1: Tính khả dụng của hệ thống phát điện gió Wind energy generation systems – Part 26-1: Availability for wind energy generation |
| 366 |
TCVN 10687-27-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 27-1: Mô hình mô phỏng điện – Mô hình chung Wind energy generation systems – Part 27-1: Electrical simulation models – Generic models |
| 367 |
TCVN 10687-27-2:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 27-2: Mô hình mô phỏng điện – Xác nhận mô hình Wind energy generation systems – Part 27-2: Electrical simulation models – Model validation |
| 368 |
TCVN 14467:2025Cáp điện ngầm dưới biển có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 60 kV (Um = 72,5 kV) – Yêu cầu và phương pháp thử Submarine power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 60 kV (Um = 72,5 kV) – Test methods and requirements |
| 369 |
TCVN 14374:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma koningii bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Pesticides – Enumeration of Trichoderma koningii by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
| 370 |
TCVN 14375:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma viride bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Pesticides – Enumeration of Trichoderma viride by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
| 371 |
TCVN 14376:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma harzianum bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Trichoderma harzianum by the colony count technique and confirmation by gene sequencing |
| 372 |
TCVN 14377:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Metarhizium anisopliae bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Metarhizium anisopliae by colony counting and confirmation by gene sequencing |
| 373 |
TCVN 14378:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Streptomyces owasiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Streptomyces owasiensis by the colony count technique and confirmation by gen sequencing |
| 374 |
TCVN 14508:2025Thép băng cacbon cán nóng làm ống Hot – rolled carbon steel strip for pipes and tubes |
| 375 |
TCVN 12469-11:2025Gà giống nội – Phần 11: Gà Kiến Indegious breeding chicken – Part 11: Kien chicken |
| 376 |
TCVN 14486:2025Quy trình khảo nghiệm sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Testing procedures for livestock waste treatment products |
| 377 |
TCVN 14538:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống truyền tin báo cháy Fire protection – Fire alarm transmission system |
| 378 |
TCVN 14449-1:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 1: General |
| 379 |
TCVN 14449-2:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 2: Đo năng lượng Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 2: Energy measurement |
| 380 |
TCVN 14449-3:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 3: Xử lý dữ liệu Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 3: Data handling |
