Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
3661 |
TCVN 11921-4:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose |
3662 |
TCVN 11921-5:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose |
3663 |
TCVN 11921-6:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose |
3664 |
TCVN 11921-7:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose |
3665 |
TCVN 11921-8:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose |
3666 |
|
3667 |
TCVN 11932:2017Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt Rice - Determination of biometric characteristics of kernels |
3668 |
TCVN 5716-1:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method |
3669 |
TCVN 5716-2:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods |
3670 |
TCVN 6555:2017Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method |
3671 |
TCVN 6763:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
3672 |
TCVN 6761:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh) Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
3673 |
TCVN 9670:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value |
3674 |
TCVN 9675-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 1: Hướng dẫn đo sắc ký khí các metyl este của axit béo Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 1: Guidelines on modern gas chromatography of fatty acid methyl esters |
3675 |
TCVN 9675-4:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 4: Xác định bằng sắc ký khí mao quản Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 4: Determination by capillary gas chromatography |
3676 |
TCVN 11344-3:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 3: Kiểm tra bên ngoài bằng mắt Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 3: Extermal visual examination |
3677 |
TCVN 12080:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils |
3678 |
TCVN 12081-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol |
3679 |
TCVN 11573:2017Nhuyễn thể hai mảnh vỏ giống - Yêu cầu kỹ thuật Seed bivalve molluscs - Technical requirements |
3680 |
|