Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 8710-7:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease. |
342 |
TCVN 8710-8:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 8: Infectious myonecrosis |
343 |
TCVN 8710-9:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 9: Necrotising hepatopancreatitis |
344 |
TCVN 8718:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil |
345 |
TCVN 8719:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil |
346 |
TCVN 8720:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil |
347 |
TCVN 8721:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil |
348 |
TCVN 8722:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng lún ướt của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of collapsed compression characteristics of soils |
349 |
TCVN 8723:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil |
350 |
TCVN 8724:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the natural angle of rest of non-cohesive soils |
351 |
TCVN 8725:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test |
352 |
TCVN 8726:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil |
353 |
TCVN 8727:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils |
354 |
TCVN 8728:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils |
355 |
TCVN 8729:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of volumetric weight of soils |
356 |
TCVN 8730:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils |
357 |
TCVN 8731:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes |
358 |
TCVN 8732:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition |
359 |
TCVN 8733:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests |
360 |
TCVN 8734:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá Rocks for hydraulics engineering construction . Methods of petrographical analysis of thin slice by microscope for determination of rock name |