Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

341

TCVN 251:1997

Than đá. Phân tích cỡ hạt

Hard coal – Size analysis

342

TCVN 318:1997

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau

Coal and coke - Calculation of analyses to different bases

343

TCVN 4088:1997

Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng

Climatic data for building design

344

TCVN 4856:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number

345

TCVN 4857:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm

Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity

346

TCVN 4858:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô

Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content

347

TCVN 4859:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt

Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity

348

TCVN 4860:1997

Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH

Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH

349

TCVN 4864:1997

Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt

Rubber latex. Determination of surface tension

350

TCVN 5598:1997

Latex cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

351

TCVN 5689:1997

Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu điezen - Yêu cầu kỹ thuật

Petroleum products - Diesel fuel oils - Specifications

352

TCVN 5729:1997

Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế

Freeway expressway - Specification for degign

353

TCVN 6220:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

354

TCVN 6221:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử

Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods

355

TCVN 6238-1:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý

Safety of toys. Mechanical and physical properties

356

TCVN 6238-2:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu chống cháy

Safety of toys. Flammability

357

TCVN 6238-3:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu giới hạn mức xâm nhập của các độc tố

Safety of toys – Migration of certain elements

358

TCVN 6238-4:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Bộ đồ chơi thực nghiệm về hoá học và các hoạt động liên quan

Safety of toys. Experimental sets for chemistry and related activities

359

TCVN 6238-5:1997

An toàn đồ chơi trẻ em - Bộ đồ chơi hoá học ngoài bộ đồ chơi thực nghiệm

Safety of toys - Chemical toys (sets) other than expermental sets

360

TCVN 6238-6:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu về biểu tượng cảnh báo tuổi trẻ em không được sử dụng

Safety of toys. Graphical symbol for age warning labelling

Tổng số trang: 100