Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 8515:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
342 |
TCVN 8511:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method |
343 |
TCVN 8512:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
344 |
TCVN 8513:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method |
345 |
TCVN 8509:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
346 |
TCVN 8508:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA. Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method |
347 |
TCVN 8501:2010Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất. Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation |
348 |
TCVN 8502:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method |
349 |
TCVN 8485:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài Geotextile. Test method for determination of tensile strength and elongation |
350 |
TCVN 8385:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propisochlor. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing propisochlor. Technical requirement and test methods |
351 |
TCVN 6852-4:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications |
352 |
TCVN 6852-2:2010Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường. Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions |
353 |
|
354 |
TCVN 8185:2009Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method |
355 |
TCVN 8085-2:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test |
356 |
TCVN 8085-1:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements |
357 |
TCVN 6852-11:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ động cơ lắp trên máy di động không chạy trên đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 11: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions from engines used in nonroad mobile machinery under transient test conditions |
358 |
TCVN 6852-10:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm việc ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 10: Test cycles and test procedures for field measurements of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
359 |
TCVN 6685:2009Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
360 |
TCVN 6385:2009Thiết bị nghe, nhìn và thiết bị điện tử tương tự. Yêu cầu an toàn Audio, video and similar electronic apparatus. Safety requirements |