Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 9422:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp cộng hưởng từ hạt nhân Investigation, evaluation and exploration of minerals. Nuclear magnetic resonance method |
342 |
TCVN 9418:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Radioactive air method |
343 |
TCVN 9419:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals. Gamma spectrometric method |
344 |
TCVN 9420:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma phông thấp Investigation, evaluation and exploration of minerals. Low background gamma spectrometric method |
345 |
TCVN 9417:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trường thiên nhiên và nạp điện Investigation, evaluation and exploration of minerals. Self-potential method and charged method |
346 |
TCVN 9415:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp xác định liều tương đương Investigation, assessment of geological environment. Determination of equivalent dose |
347 |
TCVN 9416:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method |
348 |
|
349 |
TCVN 9405:2012Sơn tường. Sơn nhũ tương. Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn Wall paints. Emulsion paints. Method for determination of resistance to damp heat |
350 |
TCVN 9406:2012Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness |
351 |
TCVN 9413:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng xạ Investigation, assessment of geological environment. Radiation protection |
352 |
TCVN 9414:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma Investigation, assessment of geological environment. Gamma method |
353 |
TCVN 9403:2012Gia cố đất nền yếu. Phương pháp trụ đất xi măng Stabilization of soft soil. The soil cement column method |
354 |
TCVN 9402:2012Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas |
355 |
TCVN 9398:2012Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements |
356 |
TCVN 9399:2012Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method |
357 |
TCVN 9400:2012Nhà và công trình xây dựng dạng tháp. Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Buildings and tower structures. Tilt monitoring by surveying method. |
358 |
TCVN 9396:2012Cọc khoan nhồi. Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm Bored pile. Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method |
359 |
TCVN 9397:2012Cọc. Kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp động biến dạng nhỏ Piles. Method of detection of defects by dynamic low-strain testing |
360 |
|