• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8264:2009

Gạch ốp lát - Quy phạm thi công và nghiệm thu

Wall and floor tiles Code of practice and acceptance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12962:2020

Chất lượng nước – Xác định peclorat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC)

Water quality – Determination of dissolved perchlorate – Method using ion chromatography (IC)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13088:2020

Chất lượng nước – Xác định nhiệt độ

Water quality – Determination of water temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6112:1996

Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ

Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 7303-2-2:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-2: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phẫu thuật cao tần

Medical electrical equipment. Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment

180,000 đ 180,000 đ Xóa
6

TCVN 13096:2020

Chất lượng nước – Xác định ảnh hưởng độc hại của mẫu trầm tích và đất đến sinh trưởng, tăng trưởng và sinh sản của Caenorhabditis elegans (tuyến trùng)

Water quality – Determination of the toxic effect of sediment and soil samples on growth, fertility and reproduction of Caenorhabditis elegans (Nematoda)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 7611:2007

Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người

Plastics collapsible containers for human blood and blood components

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 12894:2020

Chất lượng không khí – Xác định lượng phát thải trung bình theo thời gian và hệ số phát thải – Phương pháp chung

Air quality – Determination of time-averaged mass emissions and emission factors – General approach

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN ISO 37106:2018

Đô thị và cộng đồng bền vững – Hướng dẫn thiết lập mô hình hoạt động của đô thị thông minh cho cộng đồng bền vững

Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities

280,000 đ 280,000 đ Xóa
10

TCVN 6795-1:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực

Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7007:2002

Máy làm giàu ôxy dùng trong y tế. Yêu cầu an toàn

Oxygen concentrators for medical use. Safety requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 12956:2020

Chất thải - Phương pháp chiết tuần tự theo mẻ chất thải bằng nước

Standard test method for sequential batch extraction of waste with water

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 11199:2016

Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn.

Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 9392:2012

Thép cốt bê tông. Hàn hồ quang

Metal arc welding of steel for concrete reinforcement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,110,000 đ