Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3521

TCVN 12234:2018

Phương pháp đo độ duy trì quang thông và màu của bóng đèn LED, khối sáng LED và đèn điện LED

Method for measuring luminous flux and color maintenance of LED lamps, light engines and luminaires

3522

TCVN 12235:2018

Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của bóng đèn LED và đèn điện LED

Projecting long-term luminous flux maintenance of LED lamps and luminaires

3523

TCVN 12236:2018

Từ vựng chiếu sáng quốc tế

International Lighting Vocabulary

3524

TCVN 12238-1:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung đối với dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links

3525

TCVN 12238-5:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 5: Hướng dẫn đánh giá chất lượng dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 5: Guidelines for quality assessment of miniature fuse-links

3526

TCVN 12238-7:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 7: Dây chảy cỡ nhỏ dùng cho các ứng dụng đặc biệt

Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications

3527

TCVN 12239:2018

Cầu nhiệt – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng

Thermal-links – Requirements and aplication guide

3528

TCVN 12571:2018

Công trình thủy lợi thành phần nội dung công tác khảo sát, tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic structures - Components, contents of hydrological investigation, calculation in investment project stage and design

3529

TCVN 27008:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn chuyên gia đánh giá về kiểm soát an toàn thông tin

Information technology - Security techniques - Guidelines for auditors on information security controls

3530

TCVN 11777-2:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Phần mở rộng

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Extensions

3531

TCVN 11777-6:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Định dạng tệp hình ảnh phức hợp Số hiệu:

nformation technology - JPEG 2000 image coding system - Compound image file format

3532

TCVN 11777-8:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Bản mật JPEG 2000

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Security issues for JPEG 2000 codestreams

3533

TCVN 11777-11:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Mạng không dây

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Wireless

3534

TCVN 11777-13:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Bộ mã hóa JPEG 2000 mức đầu vào

Information technology - JPEG 2000 image coding system - An entry level JPEG 2000 encoder

3535

TCVN 12210:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Đánh giá an toàn hệ thống vận hành

Information technology - Security techniques - Security assessment of operational systems

3536

TCVN 11357-13:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 13: Yêu cầu cho máy đầm lăn

Earth moving machinery - Safety - Part 13: Requirements for rollers

3537

TCVN 11357-10:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 10: Yêu cầu cho máy đào hào

Earth-moving machinery - Safety - Part 10: Requirements for trencher

3538

TCVN 11357-9:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 9: Yêu cầu cho máy lắp đặt đường ống

Earth-moving machinery - Safety - Part 9: Requirements for pipelayers

3539

TCVN 11357-7:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 7: Yêu cầu cho máy cạp

Earth-moving machinery - Safety - Part 7: Requirements for scrapers

3540

TCVN 12092:2018

Máy cắt sàn - An toàn

Floor cutting-off machines. Safety

Tổng số trang: 938