Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

3521

TCVN 12468-4:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 4: Vịt Đốm

Meat and egg breeding duck - Part 4: Dom duck

3522

TCVN 12468-5:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 5: Vịt Bầu Bến

Meat and egg breeding duck - Part 5: Bau Ben duck

3523

TCVN 12469-1:2018

Gà giống nội - Phần 1: Gà Ác

Indegious breeding chicken - Part 1: Ac chicken

3524

TCVN 12469-2:2018

Gà giống nội - Phần 2: Gà Mía

Indegious breeding chicken - Part 2: Mia chicken

3525

TCVN 12469-3:2018

Gà giống nội - Phần 3: Gà Hồ

Indegious breeding chicken - Part 3: Ho chicken

3526

TCVN 12469-4:2018

Gà giống nội - Phần 4: Gà Ri

Indegious breeding chicken - Part 4: Ri chicken

3527

TCVN 12469-5:2018

Gà giống nội - Phần 5: Gà Hmông

Indegious breeding chicken - Part 5: Hmong chicken

3528

TCVN 12469-6:2018

Gà giống nội - Phần 6: Gà Đông tả

Indegious breeding chicken - Part 6: Đong Tao chicken

3529

TCVN 12572:2018

Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

3530

TCVN ISO/TS 22002-4:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm

Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing

3531

TCVN ISO/TS 22002-6:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi

Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production

3532

TCVN 12448:2018

Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm

Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain

3533

TCVN 12449:2018

Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu

Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures

3534

TCVN 7878-1:2018

Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá

Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures

3535

TCVN 7878-2:2018

Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường

Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels

3536

TCVN 12527-1:2018

Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu

Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications

3537

TCVN 12527-2:2018

Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu

Electroacoustics – Sound level meters – Part 2: Pattern evaluation tests

3538

TCVN 12527-3:2018

Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 3: Thử nghiệm định kỳ

Electroacoustics – Sound level meters – Part 3: Periodic tests

3539

TCVN 7898:2018

Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Storage water heaters – Energy efficiency

3540

TCVN ISO 9004:2018

Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững

Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success

Tổng số trang: 954