-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7186:2002Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8287-2:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6602:2000Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee in bags. Guide to storage and transport |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10685-2:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 554,000 đ |