Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

321

TCVN 12194-2-3:2018

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyền trùng Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-3: Particular requirement for Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

322

TCVN 12195-2-5:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-5: Particular requirement for Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley fungi

323

TCVN 12195-2-6:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Phytophthora boehmeriae Sawada

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-6: Particular requirement for Phytophthora boehmeriae Sawada

324

TCVN 12371-2-1:2018

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với virus Plum pox virus

Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-1: Particular requirement for Plum pox virus

325

TCVN 12371-2-2:2018

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với khuẩn Xylella fastidiosa Wells et al

Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-2:

326

TCVN 12372-2-1:2018

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tơ hồng Cuscuta australis R.Br. và Cuscuta chinensis Lam

Procedure for identification of weeds - Part 2-1: Particular requirements for dodders. Cuscuta australis R.Br. and Cuscuta chinensis Lam

327
328
329
330
331

TCVN 12358:2018

Me ngọt quả tươi

Sweet tamarind

332
333
334

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

335

TCVN 12347:2018

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method

336

TCVN 12348:2018

Thực phẩm đã axit hóa – Xác định pH

Acidified foods – Determination of pH

337

TCVN 12349:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B6

338

TCVN 5164:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography

339

TCVN 8276:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol

Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol

340

TCVN 8975:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography

Tổng số trang: 76