Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 471 kết quả.

Searching result

301

TCVN 6145:1996

Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước

Plastics pipes. Measurement of dimensions

302

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

303

TCVN 4453:1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

304

TCVN 5945:1995

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standard

305

TCVN 6045:1995

Dầu vừng thực phẩm (Dầu mè)

Edible sesameseed oil

306

TCVN 4538:1994

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền mầu với ma sát khô

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to rubbing

307
308

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

309

TCVN 4546:1994

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

310

TCVN 4547:1994

Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định

Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification

311

TCVN 5845:1994

Máy xay xát thóc gạo. Phương pháp thử

Rice milling machines. Test method

312

TCVN 1454:1993

Chè đen rời. Điều kiện kỹ thuật

Black tea. Specifications

313

TCVN 1455:1993

Chè xanh. Điều kiện kỹ thuật

Green tea. Specifications

314

TCVN 1545:1993

Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract

315

TCVN 3845:1993

Xe đạp. Líp

Bicycles. Free wheels

316

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

317

TCVN 4585:1993

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

318

TCVN 5745:1993

Máy xay xát thóc - Yêu cầu an toàn chung

Rice milling machines - General safety requirements

319

TCVN 5645:1992

Gạo. Phương pháp xác định mức xát

Rice. Determination of milling degree

320

TCVN 2245:1991

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Miền dung sai và lắp ghép thông dụng

System of limits and fits. Zones of tolerances and common fits

Tổng số trang: 24