Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

301

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

302

TCVN 4546:1994

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

303

TCVN 4547:1994

Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định

Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification

304

TCVN 5845:1994

Máy xay xát thóc gạo. Phương pháp thử

Rice milling machines. Test method

305

TCVN 1454:1993

Chè đen rời. Điều kiện kỹ thuật

Black tea. Specifications

306

TCVN 1455:1993

Chè xanh. Điều kiện kỹ thuật

Green tea. Specifications

307

TCVN 1545:1993

Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract

308

TCVN 3845:1993

Xe đạp. Líp

Bicycles. Free wheels

309

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

310

TCVN 4585:1993

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

311

TCVN 5745:1993

Máy xay xát thóc - Yêu cầu an toàn chung

Rice milling machines - General safety requirements

312

TCVN 5645:1992

Gạo. Phương pháp xác định mức xát

Rice. Determination of milling degree

313

TCVN 2245:1991

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Miền dung sai và lắp ghép thông dụng

System of limits and fits. Zones of tolerances and common fits

314

TCVN 5345:1991

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels

315

TCVN 5445:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Woven fabrics. Determination of abrasion resistance

316

TCVN 5450:1991

Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật

Canned meat. Meat in sauce. Specifications

317

TCVN 5451:1991

Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt)

Cereals. Sampling (as grain)

318

TCVN 5452:1991

Cơ sở giết mổ. Yêu cầu vệ sinh

Abattoirs. Hygienic requirements

319

TCVN 5453:1991

Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản

 Information and documentation. Basic terms and concepts

320

TCVN 5454:1991

Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn

Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples

Tổng số trang: 24