Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R1R9R0R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6145:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo - Các chi tiết bằng nhựa - Phương pháp xác định kích thước
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 03126:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.20 - Ống bằng chất dẻo
|
Số trang
Page 27
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp đo và/hoặc xác định các kích thước của ống nhựa và phụ tùng và độ chính xác của phương pháp đo.
Tiêu chuẩn này quy định cách tiến hành đo các góc, đường kính, chiều dài, độ lệch so với mặt vuông góc và chiều dày thành dùng cho mục đích kiểm tra sự phù hợp với các giới hạn hình học. CHÚ THÍCH Tiêu chuẩn này sử dụng đơn vị theo hệ mét. Tuy nhiên cách tiến hành và dung sai có thể áp dụng theo đơn vị khác bằng cách sử dụng các hệ số chuyển đổi phù hợp. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 258 – 1:2002 (ISO 6507-1:1997), Vật liệu kim loại – Thử độ cứng Vickers – Phần 1:Phương pháp thử. ISO/TR 463, Dial gauges reading in 0,01 mm, 0,001 mm and 0,0001 inch (Thiết bị đo đọc đến 0,01 mm, 0,001 mm và 0,0001 inch). ISO 3599, Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm (Thước cặp Vecne đọc đến 0,1 mm và 0,5 mm) ISO 3611, Micrometer callipers for external measurement (Thước cặp panme dùng để đo kích thước bên ngoài). |
Quyết định công bố
Decision number
3225/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007
|