Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

301

TCVN 9104:2011

Năng lượng hạt nhân. Lò phản ứng nước nhẹ. Tính toán công suất nhiệt phân rã trong nhiên liệu hạt nhân.

Nuclear energy. Light water reactors. Calculation of the decay heat power in nuclear fuels

302

TCVN 9103:2011

Năng lượng hạt nhân. Tính năng và yêu cầu thử nghiệm đối với hệ thống phát hiện và báo động tới hạn.

Nuclear energy. Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems

303

TCVN 9101:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Silicon nitride materials for rolling bearing balls

304

TCVN 9102:2011

Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên tắc an toàn tới hạn trong lưu giữ, thao tác và xử lý.

Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing

305

TCVN 9100:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method

306

TCVN 9099:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Hệ thống phân loại

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Classification system

307

TCVN 9098:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hoạt tính xúc tác quang bề mặt trong môi trường nước bằng phân hủy xanh metylen.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of photocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium by degradation of methylene blue

308

TCVN 9096:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số với bản gốc một mặt.

Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity of a single one-sided original

309

TCVN 9097:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch nước của vật liệu bán dẫn xúc tác quang bằng phép đo khả năng tạo thành oxy hoạt tính

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for water purification performance of semiconducting photocatalytic materials by measurement of forming ability of active oxygen

310

TCVN 9095:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số.

Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity

311

TCVN 9094:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất in kỹ thuật số.

Information technology. Office equipment. Method for measuring digital printing productivity

312

TCVN 9093:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng và hiệu năng của thiết bị văn phòng có chứa các thành phần sử dụng lại.

Information technology. Quality and performance of office equipment that contains reused components

313

TCVN 9092:2011

Công nghệ thông tin. Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực cho máy in điện tử đơn sắc và thiết bị đa năng chứa thành phần in.

Information technology. Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that contain printer components

314

TCVN 9091:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy fax

Information technology. Office machines. Minimum information to be included in specification sheets. Facsimile equipment

315

TCVN 9090:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất máy sao chép

Information technology. Office equipment. Method for measuring copying machine productivity

316

TCVN 9089:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu được quy định cho máy quét ảnh.

Information technology. Office equipment. Minimum information to be specified for image scanners

317

TCVN 9087:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thiết bị in. Phương pháp đo công suất. Máy in loại 1 và loại 2.

Information technology. Office equipment. Printing devices. Method for measuring throughput. Class 1 and Class 2 printers

318

TCVN 9088-1:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 1: Máy in loại 1 và loại 2.

Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 1: Class 1 and Class 2 printers,

319

TCVN 9086:2011

Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa

GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions.

320

TCVN 9088-2:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 2: Máy in loại 3 và loại 4.

Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 2: Class 3 and Class 4 printers

Tổng số trang: 33