Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 7549-3:2007Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Safe use. Part 3: Tower cranes |
302 |
TCVN 7538-5:2007Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng đô thị và vùng công nghiệp liên quan đến nhiễm bẩn đất Soil quality. Sampling. Part 5: Guidance on the procedure for the investigation of urban and industrial sites with regard to soil contamination |
303 |
TCVN 7538-4:2007Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 4: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng tự nhiên, bán tự nhiên và vùng canh tác Soil quality. Sampling. Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites |
304 |
|
305 |
TCVN 7444-21:2007Xe lăn. Phần 21. Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện và xe scutơ lắp động cơ Wheelchairs. Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and motorized scooters |
306 |
TCVN 7444-19:2007Xe lăn. Phần 19. Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe trong xe lăn có lắp động cơ Wheelchairs. Part 19: Wheeled mobility devices for use in motor vehicles |
307 |
TCVN 7444-16:2007Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods |
308 |
TCVN 7444-15:2007Xe lăn. Phần 15. Yêu cầu về công bố thông tin, lập tài liệu và ghi nhãn Wheelchairs. Part 15: Requirements for information disclosure, documentation and labelling |
309 |
TCVN 7422:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of aqueous extract |
310 |
TCVN 7391-6:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 6: Phép thử hiệu ứng tại chỗ sau cấy ghép Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation |
311 |
TCVN 7391-18:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 18: Đặc trưng hoá học của vật liệu Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials |
312 |
TCVN 7391-17:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 17: Thiết lập giới hạn cho phép của chất ngâm chiết Biological evaluation of medical devices. Part 17: Establishment of allowable limits for leachable substances |
313 |
TCVN 7391-16:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 16: Thiết kế nghiên cứu độc lực cho sản phẩm phân huỷ và ngâm chiết Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachable |
314 |
TCVN 7391-15:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 15: Nhận dạng và định lượng sản phẩm phân huỷ từ kim loại và hợp kim Biological evaluation of medical devices. Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys |
315 |
TCVN 7391-14:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 14: Nhận dang và định lượng sản phẩm phân huỷ từ gốm sứ Biological evaluation of medical devices. Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics |
316 |
TCVN 7391-12:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 12: Chuẩn bị mẫu và vật liệu chuẩn Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials |
317 |
TCVN 7391-11:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 11: Phép thử độc tính toàn thân Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity |
318 |
TCVN 7391-10:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 10: Phép thử kích thích và quá mẫn muộn Biological evaluation of medical devices. Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity |
319 |
TCVN 7387-2:2007An toàn máy. Các phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 2: Sàn thao tác và lối đi Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 2: Working platforms and walkways |
320 |
TCVN 7372:2007Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục các phần tử dữ liệu thương mại Trade data interchange. Trade data elements directory |