Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

301

TCVN 11041-6:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 6: Chè hữu cơ

Organic agriculture – Part 6: Organic tea

302

TCVN 11041-7:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ

Organic agriculture – Part 7: Organic milk

303

TCVN 11041-8:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ

Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp

304

TCVN ISO 37001:2018

Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use

305

TCVN 8685-23:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 23: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella enteritidis

Vaccine testing procedure - Part 23: Salmonella enteritidis vaccine, inactivated

306

TCVN 8685-24:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà

Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated

307

TCVN 8685-25:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 25: Vắc xin phòng bệnh giả dại ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 25: Aujeszky\'s disease vaccine

308

TCVN 8685-26:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 26: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT) gà

Vaccine testing procedure - Part 26: Infectious Laryngotracheitis vaccine, live

309

TCVN 8685-27:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 27: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure - Part 27: Infectious bronchitis vaccine, live

310

TCVN 12284:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

311

TCVN 12285:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

312

TCVN 12588-1:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications

313

TCVN 12588-2:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods

314

TCVN 12603:2018

Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa

Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work

315

TCVN 12592:2018

Du lịch mạo hiểm – Hệ thống an toàn - Yêu cầu

Adventure tourism – Safety management systems – Requirements

316

TCVN 12593:2018

Du lịch mạo hiểm – Người hướng dẫn – Năng lực cá nhân

Adventure tourism – Leaders – Personnel Competence

317

TCVN 12594:2018

Du lịch mạo hiểm – Thông tin cho người tham gia

Adventure tourism – Information for participants

318

TCVN 12595:2018

Hệ thống quản lý sự kiện bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 20121:2015 trong tổ chức sự kiện du lịch

Event sustainability management systems - Guidance for the application TCVN ISO 20121:2015 in tourism event organization

319

TCVN 12473:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate bằng phương pháp sắc lỏng ký hiệu năng cao.

Pesticides - Determination of glyphosate content by high performance liquid chromatography

320

TCVN 12474:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl.

Pesticides - Determination of chlorpyrifos ethyl content

Tổng số trang: 76