Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

281

TCVN 8590-3:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Classification. Part 3: Tower cranes

282

TCVN 8588:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt và/hoặc các môđun đèn led. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps and/or LED modules. Requirements and test methods in type approval

283

TCVN 8590-2:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Classification. Part 2: Mobile crane

284

TCVN 8590-1:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Classification. Part 1: General

285

TCVN 8589:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu.

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting a symmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps. Requirements and test methods in type approval.

286

TCVN 8580:2010

Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Hơi nước nhiệt độ thấp và formaldehyd. Yêu cầu triển khai, đánh giá, xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế.

Sterilization of medical devices. Low temperature steam and formaldehyde. Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices.

287

TCVN 8582:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Yêu cầu chung đối với đặc tính của tác nhân tiệt khuẩn, triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn thiết bị y tế

Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices

288

TCVN 8583:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả.

Sterilization of health care products. Biological indicators. Guidance for the selection, use and interpretation of results.

289

TCVN 8581-2:2010

Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Phương pháp vi sinh vật. Phần 2: Thử nghiệm vô khuẩn thực hiện trong xác định, đánh giá xác nhận và duy trì quá trình tiệt khuẩn.

Sterilization of medical devices. Microbiological methods. Part 2: Tests of sterility performed in the definition, validation and maintenance of a sterilization process

290

TCVN 8575:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Yêu cầu về tính năng thành phần và sản xuất

Timber structures. Glued laminated timber. Component performance and production requirements

291

TCVN 8579-4:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 4: Chất chỉ thị bậc 2 thay thế cho phép thử dạng Bowie and Dick để phát hiện sự thâm nhập hơi nước.

Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 4: Class 2 indicators as an alternative to the Bowie and Dick-type test for detection of steam penetration

292

TCVN 8576:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử độ bền trượt của mạch keo.

Timber structures. Glued laminated timber. Method of test for shear strength of glue lines

293

TCVN 8579-5:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 5: Chất chỉ thị bậc 2 cho phép thử đuổi khí dạng Bowie và Dick.

Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 5: Class 2 indicators for Bowie and Dick-type air removal tests

294

TCVN 8573:2010

Tre. Thiết kế kết cấu

Bamboo. Structural design

295

TCVN 8571:2010

Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng.

Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary

296

TCVN 8572:2010

Lớp phủ kim loại. Lớp crôm mạ điện dùng trong cơ khí.

Metallic coatings. Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes

297

TCVN 8562:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali tổng số

Fertilizers. Method for determination of total potassium

298

TCVN 8563:2010

Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số

Fertilizers. Method for determination of total phosphorus

299

TCVN 8564:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu

Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop

300

TCVN 8565:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật

Biofertilizer. Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms

Tổng số trang: 42