• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1721:1985

Động cơ đốt trong - Vòng gắng - Phương pháp thử

Internal combustion engines - Piston rings - Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7540-2:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance

168,000 đ 168,000 đ Xóa
5

TCVN 58:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7466:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt

Road vehicles. Specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements and test methods in type approval

448,000 đ 448,000 đ Xóa
7

TCVN 8606-16:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7444-4:2004

Xe lăn. Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định phạm vi quãng đường lý thuyết

Wheel chairs. Part 4: Energy consumption of electric wheel chairs and scooters for determination of theortical distance range

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 8606-17:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu.

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4843:1989

Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8514:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl

Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,266,000 đ