-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5512:1991Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6935:2001Thuốc lá sợi tẩu Pipe fine-cut tobacco |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7401:2010Tiêu chuẩn chung đối với phomat General standard for cheese |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8514:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |