Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.724 kết quả.

Searching result

2901

TCVN 8550:2018

Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed and seedling - Field inspection method

2902

TCVN 10684-3:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew

2903

TCVN 10684-4:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 4: Hồ tiêu

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 4: Pepper

2904

TCVN 6663-6:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối

Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

2905

TCVN 6663-14:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý

Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling

2906

TCVN 12026:2018

Chất lượng nước - Xác định oxy hoà tan - Phương pháp cảm biến quang học

Water quality -- Determination of dissolved oxygen -- Optical sensor method

2907

TCVN 12027:2018

Chất lượng nước - Xác định xianua tự do có sẵn (pH 6) bằng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA), khuếch tán khí và đo dòng điện

Water quality -- Determination of available free cyanide (pH 6) using flow injection analysis (FIA), gas-diffusion and amperometric detection

2908

TCVN 12028:2018

Chất lượng nước - Đồng vị urani - Phương pháp thử sử dụng quang phổ anpha

Water quality -- Uranium isotopes -- Test method using alpha-spectrometry

2909

TCVN 12029:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích và vận tốc khí ống khói (trong ống pitot kiểu S)

Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube)

2910

TCVN 12030:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định sự giảm phát thải lưu huỳnh tổng số

Determination of total reduced sulfur emissions from stationary sources (impinger technique)

2911

TCVN 12031:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định các hợp chất hữu cơ trong khí thải bằng phương pháp sắc ký khí

Measurement of gaseous organic compound emissions by gas chromatography

2912

TCVN 11910:2018

Quy trình giám định, bình tuyển lợn giống

Selection and judging procedure for breeding pigs

2913

TCVN 11914-3:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 3: Sản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư từ 7% đến 50%

Classification of dense shaped refractory products - Part 3: Basic products containing from 7 % to 50 % residual carbon

2914

TCVN 11914-4:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 4: Sản phẩm đặc biệt

Classification of dense shaped refractory products - Part 4: Special products

2915

TCVN 11914-1:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica

Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica

2916

TCVN 12111:2018

Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance

2917

TCVN 9486:2018

Phân bón - Lấy mẫu

Fertilizers - Sampling

2918

TCVN 11041-5:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ

Organic agriculture – Part 5: Organic rice

2919

TCVN 8685-21:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà

Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live

2920

TCVN 11281-5:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 5: Thiết bị tập luyện có động cơ quay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 5: Stationary exercise bicycles and upper body crank training equipment, additional specific safety requirements andtest methods

Tổng số trang: 837