Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
2881 |
|
2882 |
TCVN 11367-5:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Thuật toán mật mã - Phần 5: Mật mã dựa trên định danh Information technology -- Security techniques -- Encryption algorithms -- Part 5: Identity-based ciphers |
2883 |
TCVN 12211:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu kiểm thử cho mô-đun mật mã Information technology -- Security techniques -- Test requirements for cryptographic modules |
2884 |
TCVN 12212:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Phương pháp kiểm thử giảm thiểu các lớp tấn công không xâm lấn chống lại các mô đun mật mã Information technology -- Security techniques -- Testing methods for the mitigation of non-invasive attack classes against cryptographic modules |
2885 |
TCVN 12213:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chế độ hoạt động của mã khối n-Bit Information technology -- Security techniques -- Modes of operation for an n-bit block cipher |
2886 |
TCVN 12214-1:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 1: Tổng quan Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 1: General |
2887 |
TCVN 12214-2:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 2: Các cơ chế dựa trên phân tích số nguyên Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 2: Integer factorization based mechanisms |
2888 |
TCVN 12214-3:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 3: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc Information technology -- Security techniques -- Digital signatures with appendix -- Part 3: Discrete logarithm based mechanisms |
2889 |
TCVN 12155:2018Thông tin địa lý - Khuôn thức trao đổi dữ liệu Geographic information — Geography Markup Language (GML) |
2890 |
TCVN 12154:2018Thông tin địa lý - Khung dữ liệu ảnh, ô lưới và phủ Geographic information — Imagery, gridded and coverage data framework |
2891 |
TCVN 37101:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Hệ thống quản lý về phát triển bền vững – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Sustainable development in communities – Management system for sustainable development – Requirements with guidance for use |
2892 |
TCVN 37120:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life |
2893 |
TCVN 37150:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics |
2894 |
TCVN 37151:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics |
2895 |
TCVN 37152:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành Smart community infrastructures – Common framework for development and operation |
2896 |
TCVN 12119:2018Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
2897 |
TCVN 12110:2018Phòng cháy chữa cháy - Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra Fire protection - Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine - Technical requirements and test methods |
2898 |
TCVN 7572-21:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index |
2899 |
TCVN 12188:2018Máy nông nghiệp - Máy liên hợp thu hoạch lúa - Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machines - Rice combine harvester - Technical requirements |
2900 |
TCVN 10684-5:2018Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 5: Cây dừa Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 5: Coconut free |