Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2881

TCVN 12286:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Đập ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Subsurface dam - Requirements design, construction and acceptance

2882

TCVN 12287:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Hào thu nước - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Infiltration trench - Requirements design, construction and acceptance

2883

TCVN 12317:2018

Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông

Dyke works - River dike safety evaluation

2884

TCVN 1592:2018

Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý

Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods

2885

TCVN 1597-1:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces

2886

TCVN 1597-2:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces

2887

TCVN 4867:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method

2888

TCVN 10524:2018

Ống mềm và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification

2889

TCVN 10525-1:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems

2890

TCVN 10525-2:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

2891

TCVN 10526:2018

Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

2892

TCVN 10527:2018

Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh giá

Natural rubber (NR) - Evaluation procedure

2893

TCVN 12419:2018

Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification

2894

TCVN 12420:2018

Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification

2895

TCVN 12421:2018

Ống mềm và cụm ống cao su hoặc chất dẻo - Thử nghiệm xung áp -thủy lực không uốn

Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing

2896

TCVN 12422:2018

Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì

Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance

2897

TCVN 12423:2018

Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification

2898

TCVN 4440:2018

Phân supe phosphat đơn

Single super phosphate fertilizers

2899

TCVN 5815:2018

Phân hỗn hợp NPK – Phương pháp thử

NPK mixed fertilizer – Test method

2900

TCVN 8560:2018

Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers – Method for determination of available potassium

Tổng số trang: 827