Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 343 kết quả.

Searching result

261

TCVN 4311:1986

Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for Phalai power station. Specifications

262

TCVN 4312:1986

Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications

263

TCVN 4314:1986

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Building mortar - Specifications

264

TCVN 4315:1986

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast- furnace slags for cement production

265

TCVN 4316:1986

Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật

Blast-furnace portland cement. Specifications

266

TCVN 4317:1986

Nhà kho. Nguyên tắc cơ bản về thiết kế

Stores. Basic princples for design

267

TCVN 4318:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Sưởi, thông gió. Bản vẽ thi công

System of building design documents. Heating and ventixlating. Working drawings

268

TCVN 4319:1986

Nhà và công trình công cộng. Nguyên tắc cơ bản để thiết kế

Public buildings. Basic principles for design

269

TCVN 4320:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch đệm

Reagents - Method for the preparation of buffer solutions

270

TCVN 4321:1986

Thuốc thử. Axit boric

Reagents. Boric acid

271

TCVN 4322:1986

Thuốc thử. Kali đicromat. Yêu cầu kỹ thuật

Reagents. Potassium dichromate. Specifications

272

TCVN 4323:1986

Áo sơmi nam xuất khẩu

Men\'s shirts for export

273

TCVN 4324:1986

Bút máy nắp kim loại

Fountain pens with metallic caps

274

TCVN 4325:1986

Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Animal feeding stuffs. Sampling and preparation of samples

275

TCVN 4326:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độ ẩm

Animal feeding stuffs. Determination of moisture content

276

TCVN 4328:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ và protein thô

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen and crude protein contents

277

TCVN 4330:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua (muối ăn)

Animal feeding stuffs. Determination of sodium chloride content

278

TCVN 4331:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fat content

279

TCVN 4334:1986

Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Terms and definitions

280

TCVN 4335:1986

Hợp chất hữu cơ. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ

Organic compounds. Determination of refractive index

Tổng số trang: 18