• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4741:1989

Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa

Wooden furnitures. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10773-2:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 2: Phương pháp thử. 19

Children's cots and folding cots for domestic use -- Part 2: Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9580-2:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 2: Phương pháp thử

Furniture - Children's high chairs - Part 2: Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4324:1986

Bút máy nắp kim loại

Fountain pens with metallic caps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ