Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 684 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 8874:2012Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar |
242 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
243 |
TCVN 8876:2012Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar |
244 |
TCVN 8987-1:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
245 |
TCVN 8987-2:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 2: Determination of mercury content by atomic absorption spectrometry |
246 |
TCVN 8987-3:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 3: Determination of lead content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization |
247 |
TCVN 8987-4:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization |
248 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
249 |
TCVN 9487:2012Quy trình điều tra, lập bản đồ đất tỷ lệ trung bình và lớn Instruction for soil investiagtion and mapping at medium and large scales |
250 |
TCVN 9287:2012Phân bón - Xác định coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers - Determination of total cobalt by flame atomic absorption spectrometry |
251 |
TCVN 4087:2012Sử dụng máy xây dựng - Yêu cầu chung Use constructionmachinery - General Requirements |
252 |
TCVN 7387-4:2011An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 4: Thang cố định Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders |
253 |
TCVN 7387-3:2011An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 3: Cầu thang, ghế thang và lan can. Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails |
254 |
TCVN 8687:2011Thiết bị nguồn -48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật Power plant -48 VDC for telecommunication equipment . Technical requirements |
255 |
TCVN 8700:2011Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật. Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements |
256 |
TCVN 8701:2011Điểm truy cập internet công cộng - Các yêu cầu kỹ thuật hỗ trợ người già và người khuyết tật tiếp cận và sử dụng Public Internet Access Points (PIAPs) - Technical specification for accessibility of old people and people with disability. |
257 |
TCVN 8702:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 1: Các phép đánh giá ngoài Information technology. Software product quality. Part 1: External metrics |
258 |
TCVN 8703:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 2: Các phép đánh giá trong Information technology. Software product quality. Part 2: Internal metrics |
259 |
TCVN 8704:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 3: Các phép đánh giá chất lượng sử dụng. Information technology. Software product quality. Part 3: Quality in use metrics. |
260 |
TCVN 8705:2011Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 1: Tổng quan Information technology. Software product evaluation. Part 1: General overview. |