Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 11389:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm. Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods |
242 |
TCVN 11388-1:2016Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc. Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles |
243 |
TCVN 11387-2:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods |
244 |
TCVN 11387-1:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements |
245 |
TCVN 11386:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp đánh giá an toàn công nghệ thông tin. Information technology – Security techniques – Methodology for IT security evaluation |
246 |
TCVN 11385:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Đánh giá an toàn sinh trắc học. Information technology – Evaluation methodology for environmental influence in biometric system performance |
247 |
|
248 |
TCVN 11382:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality |
249 |
TCVN 11381:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao. Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel |
250 |
TCVN 11380:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại. Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality |
251 |
TCVN 11379:2016Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao. Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance |
252 |
TCVN 11378:2016Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling |
253 |
TCVN 11377:2016Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo. Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
254 |
TCVN 11376:2016Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo. Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
255 |
TCVN 11375:2016Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng. Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe |
256 |
TCVN 11374:2016Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu. Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities |
257 |
TCVN 11373:2016Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục. Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet |
258 |
TCVN 11372:2016Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép. Through – thickness characteristics for steel products |
259 |
|
260 |
TCVN 11370:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) |