Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 9236-3:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content |
242 |
TCVN 9237-1:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling |
243 |
TCVN 9237-2:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination |
244 |
TCVN 9238:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method |
245 |
TCVN 9239:2012Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure |
246 |
TCVN 9240:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes |
247 |
TCVN 9241:2012Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction |
248 |
TCVN 9243:2012Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions |
249 |
TCVN 9244:2012Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection |
250 |
|
251 |
|
252 |
TCVN ISO/IEC 17024:2012Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons |
253 |
TCVN ISO 50001:2012Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Energy management systems. Requirements with guidance for use |
254 |
TCVN ISO/IEC 17020:2012Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với hoạt động của tổ chức tiến hành giám định Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection |
255 |
|
256 |
TCVN 9584:2012Máy lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ người vận hành. Phép thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu đặc tính, L3 Machinery for forestry. Operator protective structures. Laboratory tests and performance requirements |
257 |
TCVN 9537:2012Máy thu hình - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Television sets - Method for determination of energy efficiency |
258 |
TCVN 9583:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử tĩnh học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Static test method and acceptance conditions |
259 |
|
260 |
TCVN 9535-9:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước. Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements. |