Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 764 kết quả.

Searching result

241

TCVN 8126:2009

Thực phẩm. Xác định hàm lượng chì, cadimi, kẽm, đồng và sắt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng vi sóng

Foods. Determination of lead, cadmium, zinc, copper, and iron. Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion

242

TCVN 8125:2009

Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl

Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method

243

TCVN 8124:2009

Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm. Xác định hàm lượng tro bằng phương pháp nung

Cereals, pulses and by-products. Determination of ash yield by incineration

244

TCVN 8120:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định độ kiềm của tro tổng số và của tro tan trong nước

Fruits. Vegetables and derived products. Determination of alkalinity of total ash and of water-soluble ash

245

TCVN 8121:2009

Sản phẩm rau, quả dạng lỏng. Xác định hàm lượng sulfua dioxit (Phương pháp thông dụng)

Liquid fruit and vegetable products. Determination of sulphur dioxide content (Routine method)

246

TCVN 8122:2009

Sản phẩm rau, quả. Xác định nồng độ axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid and sorbic acid concentrations. High-performance liquid chromatography method

247

TCVN 8123:2009

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt

Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains

248

TCVN 8119:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin

Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method

249

TCVN 8118:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method

250

TCVN 8117:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp ướt

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Wet method

251

TCVN 8116:2009

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Hướng dẫn lựa chọn, lắp đặt và sử dụng đồng hồ Coriolis (đo lưu lượng khối lượng, khối lượng riêng và lưu lượng thể tích)

Measurement of fluid flow in closed conduits. Guidance to the selection, installation and use of Coriolis meters (mass flow, density and volume flow measurements)

252

TCVN 142:2009

Số ưu tiên và dãy số ưu tiên

Preferred numbers and series of preferred numbers

253

TCVN 8115:2009

Đo lưu lượng khí trong ống dẫn kín. Đồng hồ turbine

Measurement of gas flow in closed conduits – Turbine meters

254

TCVN 8114:2009

Đo lưu lượng lưu chất. Phương pháp đánh giá độ không bảo đảm đo

Measurement of fluid flow -- Procedures for the evaluation of uncertainties

255

TCVN 8113-2:2009

Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 2: Tấm tiết lưu,

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full -- Part 2: Orifice plates

256

TCVN 8112:2009

Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín. Từ vựng và ký hiệu

Measurement of fluid flow in closed conduits-vocabulary and symbols

257

TCVN 8113-1:2009

Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 1: Nguyên lý chung và yêu cầu

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full. Part 1: General principles and requirements

258

TCVN 8111:2009

Sữa, sữa bột, buttermilk, buttermilk bột, whey và whey bột. Phát hiện hoạt độ phosphataza

Milk and dried milk, buttermilk and buttermilk powder, whey and whey powder. Detection of phosphatase activity

259

TCVN 8109:2009

Sữa cô đặc và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Evaporated milk and sweetened condensed milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

260

TCVN 8110:2009

Sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Canned evaporated milk. Determination of tin content. Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 39