Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
2561 |
TCVN 10084:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền tách lớp Footwear — Test methods for insoles — Delamination resistance |
2562 |
TCVN 10085:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength |
2563 |
|
2564 |
|
2565 |
TCVN 12731:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance |
2566 |
TCVN 12732:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength |
2567 |
TCVN 12733:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability |
2568 |
TCVN 12734:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé khi đâm kim Footwear – Test methods for outsoles – Needle tear strength |
2569 |
TCVN 12735:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Xác định độ bền xé tách và độ bền tách lớp Footwear – Test methods for outsoles – Determination of split tear strength and delamination resistance |
2570 |
TCVN 12736:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền xé đƣờng may Footwear – Test methods for insoles – Resistance to stitch tear |
2571 |
TCVN 12737:2019Giầy dép – Phương pháp thử giầy nguyên chiếc – Liên kết gót Footwear – Test methods for whole shoe – Heel attachment |
2572 |
TCVN 12797:2019Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method |
2573 |
TCVN 12798:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition |
2574 |
TCVN 12799:2019Lưu chất hydrocacbon nhẹ được làm lạnh – Lấy mẫu khí thiên nhiên hóa lỏng – Phương pháp liên tục và gián đoạn Refrigenated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods |
2575 |
TCVN 12800:2019Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh – Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại Natural gas – Determination of sulfur compounds – Determination of total sulfur content by ultraviolet fluorescence method |
2576 |
TCVN 12801:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính trị số metan Natural gas – Calculation of methane number |
2577 |
TCVN 12802:2019Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature |
2578 |
TCVN 7909-6-1:2019Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1: Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-1: Generic standards - Immunity standard for residential, commercial and light-industrial environments |
2579 |
TCVN 8095-161:2019Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility |
2580 |
TCVN 12679:2019Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements |