Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2501

TCVN ISO 14024:2019

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục

Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures

2502

TCVN ISO 14026:2019

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết

Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information

2503

TCVN ISO/TR 14073:2019

Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046

Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046

2504

TCVN ISO 15378:2019

Bao bì đóng gói sơ cấp cho dược phẩm – Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2015 có dẫn chiếu đến thực hành tốt sản xuất (GMP)

Primary packaging materials for medicinal products - Particular requirements for the application of ISO 9001:2015, with reference to good manufacturing practice (GMP)

2505

TCVN ISO 21001:2019

Tổ chức giáo dục – Hệ thống quản lý đối với tổ chức giáo dục – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Educational organizations – Management systems for educational organizations – Requirements with guidance for use

2506

TCVN ISO 50001:2019

Hệ thống quản lý năng lượng – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Energy management systems – Requirements with guidance for use

2507

TCVN 12788:2019

Phương pháp thử để đánh giá sự suy giảm các đặc tính của phương tiện lọc có thể làm sạch

Test methods for evaluating degradation of characteristics of cleanable filter media

2508

TCVN 12789:2019

Thử nghiệm tại hiện trường hiệu suất loại bỏ tại chỗ theo cỡ hạt và sức cản dòng không khí của các thiết bị và hệ thống lọc thuộc hệ thống thông gió chung

Field testing of general ventilation filtration devices and systems for in situ removal efficiency by particle size and resistance to airflow

2509

TCVN 10861:2019

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty evaluation

2510

TCVN 12741:2019

Xác định và sử dụng hàm hiệu chuẩn đường thẳng

Determination and use of straight-line calibration functions

2511

TCVN 12827:2019

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

2512

TCVN 12850:2019

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability – General requirements for traceability systems

2513

TCVN 12851:2019

Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems

2514

TCVN 12817:2019

Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave

2515
2516

TCVN 12740:2019

Ba cách tiếp cận thống kê đánh giá và giải thích độ không đảm bảo đo

Three statistical approaches for the assessment and interpretation of measurement uncertainty

2517

TCVN 12665:2019

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai

2518

TCVN 12750:2019

Phân tích cảm quan – Xác định và lựa chọn thuật ngữ mô tả để thiết lập profile cảm quan theo cách tiếp cận đa chiều

Sensory analysis – Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach

2519

TCVN 12749:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để thiết lập profile cảm quan

Sensory analysis – Methodology – General guidance for establishing a sensory profile

2520

TCVN 12748:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đối với các mẫu không thể phân tích cảm quan trực tiếp

Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the preparation of samples for which direct sensory analysis is not feasible

Tổng số trang: 827