Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 8606-6:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 6: Van tự động Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 6: Automatic valve |
222 |
TCVN 8606-7:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector |
223 |
TCVN 8606-8:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 8: Đồng hồ áp suất Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 8: Pressure indicator |
224 |
|
225 |
TCVN 8606-16:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line |
226 |
TCVN 8590-5:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Classification. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
227 |
TCVN 8586:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới sử dụng nguồn sáng phóng điện trong khí. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Motor vehicle headlamps equipped with gas-discharge light sources. Requirements and test methods in type approval |
228 |
TCVN 8590-4:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes |
229 |
TCVN 8587:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Nguồn sáng phóng điện trong khí sử dụng trong đèn phóng điện trong khí đã được phê duyệt kiểu. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Gas-discharge light sources for use in approved gas-discharge lamp units. Requirements and test methods in type approval |
230 |
TCVN 8590-3:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Classification. Part 3: Tower cranes |
231 |
TCVN 8588:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt và/hoặc các môđun đèn led. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps and/or LED modules. Requirements and test methods in type approval |
232 |
TCVN 8590-2:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Classification. Part 2: Mobile crane |
233 |
TCVN 8590-1:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Classification. Part 1: General |
234 |
TCVN 8589:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting a symmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps. Requirements and test methods in type approval. |
235 |
TCVN 8580:2010Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Hơi nước nhiệt độ thấp và formaldehyd. Yêu cầu triển khai, đánh giá, xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế. Sterilization of medical devices. Low temperature steam and formaldehyde. Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices. |
236 |
TCVN 8582:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Yêu cầu chung đối với đặc tính của tác nhân tiệt khuẩn, triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn thiết bị y tế Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices |
237 |
TCVN 8583:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả. Sterilization of health care products. Biological indicators. Guidance for the selection, use and interpretation of results. |
238 |
TCVN 8581-2:2010Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Phương pháp vi sinh vật. Phần 2: Thử nghiệm vô khuẩn thực hiện trong xác định, đánh giá xác nhận và duy trì quá trình tiệt khuẩn. Sterilization of medical devices. Microbiological methods. Part 2: Tests of sterility performed in the definition, validation and maintenance of a sterilization process |
239 |
TCVN 8575:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Yêu cầu về tính năng thành phần và sản xuất Timber structures. Glued laminated timber. Component performance and production requirements |
240 |
TCVN 8579-4:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 4: Chất chỉ thị bậc 2 thay thế cho phép thử dạng Bowie and Dick để phát hiện sự thâm nhập hơi nước. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 4: Class 2 indicators as an alternative to the Bowie and Dick-type test for detection of steam penetration |