Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 267 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN ISO 22005:2008Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation |
202 |
TCVN ISO/TS 15000-4:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 4: Quy định kỹ thuật về dịch vụ đăng ký (ebRS) ): Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 4: Registry services specification (ebRS) |
203 |
TCVN ISO/TS 15000-3:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 3: Quy định kỹ thuật về mô hình thông tin đăng ký (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 3: Registry information model specification (ebRIM) |
204 |
TCVN ISO/TS 15000-1:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP) |
205 |
TCVN ISO/TS 15000-2:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 2: Quy định kỹ thuật về dịch vụ thông điệp (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 2: Message service specification (ebMS) |
206 |
TCVN ISO/IEC 17050-1:2007Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 1: Yêu cầu chung Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements |
207 |
TCVN ISO IEC 17025:2007Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
208 |
TCVN ISO IEC 17011:2007Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với cơ quan công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp Conformity assessment. General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies |
209 |
TCVN ISO/IEC 17000:2007Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment - Vocabulary and general principles |
210 |
TCVN ISO 9000:2007Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
211 |
TCVN ISO 22000:2007Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain |
212 |
TCVN ISO 10006:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý chất lượng dự án Quality management systems. Guidelines for quality management in projects |
213 |
TCVN ISO 10012:2007Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment |
214 |
TCVN ISO 10005:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn lập kế hoạch chất lượng Quality management systems. Guidelines for quality plans |
215 |
TCVN ISO 10002:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Sự thoả mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại trong tổ chức Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for complaints handling in organizations |
216 |
TCVN ISO/TS 15000-5:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS) Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS) |
217 |
TCVN ISO/IEC 17050-2:2007Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 2: Các tài liệu hỗ trợ Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity. Part 2: Supporting documentation |
218 |
TCVN ISO/TS 20625:2005Trao đổi dữ liệu điện tử trong hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Quy tắc tạo các tệp lược đồ XML (XSD) trên cơ sở các hướng dẫn thực thi của EDI(FACT) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Rules for generation of XML scheme files (XSD) on the basis of EDI(FACT) implementation guidelines |
219 |
|
220 |
TCVN ISO 14024:2005Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục, Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures |