-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6031:2008Tinh dầu chanh chưng cất, loài Mê hi cô [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5326:2008Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên Exploitation technical standart of open-cast mines |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO/IEC 17000:2007Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment - Vocabulary and general principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 764,000 đ | ||||