-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8611:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12533:2018Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ Guide for absorbed-dose mapping in radiation processing facilities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 10006:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý chất lượng dự án Quality management systems. Guidelines for quality management in projects |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4450:1987Căn hộ ở. Tiêu chuẩn thiết kế Apartments. Design standard |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 10002:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Sự thoả mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại trong tổ chức Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for complaints handling in organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,180,000 đ |