Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

201

TCVN 8707:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 3: Quy trình cho người phát triển

Information technology. Software product evaluation. Part 3: Process for developers

202

TCVN 8709-2:2011

Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 2: Các thành phần chức năng an toàn

Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 2: Security functional components

203

TCVN 8708:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 4: Quy trình cho người mua sản phẩm

Information technology. Software product evaluation. Part 4: Process for acquirers

204

TCVN 8709-1:2011

Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 1: Giới thiệu và mô hình tổng quát

Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 1: Introduction and General model

205

TCVN 8712:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems

206

TCVN 8713:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán.

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method

207

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

208

TCVN 8715:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí

Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography

209

TCVN 8716:2011

Tàu biển. Tính năng hãm và quay. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

The vessel. Stopping and turning abilities. Technical requirements and sea trial procedures

210

TCVN 8717:2011

Khẩu lệnh lái sử dụng trên tàu biển

On-board communication phrases

211
212
213

TCVN 8741:2011

Vi sinh vật nông nghiệp. Phương pháp bảo quản ngắn hạn.

Agricultural microorganism. Method for short term preservation

214

TCVN 8742:2011

Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu

Plant - Determination of nitrate and nitrite by colorimetric method.

215

TCVN 8753:2011

Sân bay dân dụng - Yêu cầu chung về thiết kế và khai thác

Aerodrome - General requirement for design and operation

216

TCVN 8768:2011

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat

Standard practice for use of a ceric-cerous sulfate dosimetry system

217

TCVN 8769:2011

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị xử lý chiếu xạ bằng chùm tia điện tử có năng lượng từ 80 keV đến 300 keV

Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV

218

TCVN 8770:2011

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế đo thường xuyên

Standard practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimeter calibrations

219

TCVN 8771:2011

Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp

Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products

220

TCVN 8785-14:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 14: xác định độ phát triển của nấm và tảo,

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 14: Degree of fungal or algal growth.

Tổng số trang: 33