Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 273 kết quả.

Searching result

201

TCVN 7308:2003

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử

Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods

202

TCVN 7309:2003

Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử

Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method

203

TCVN 7310:2003

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử

Glass containers. Resistance to vertical load. Test method

204

TCVN 7311:2003

Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử

Glass bottles. Verticality. Test method

205

TCVN 7312:2003

Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Khẩu trang có tấm lọc bụi

Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter

206

TCVN 7313:2003

Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp - Chụp định hình lọc bụi

Personal respiratory protective devices - Dust masks with shaped filter

207

TCVN 7314:2003

Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Chụp nhựa lọc bụi

Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter in plastic shape

208

TCVN 7315:2003

Hệ thống cỡ số giày. Phương pháp đo kích thước chân

Shoe sizing system. Method of foot measuring

209

TCVN 7316:2003

Hệ thống cỡ số giày. Hệ Mondopoint và cách chuyển đổi sang các hệ khác

Shoe sizing system. Mondopoint system and method for converting from the Mondopoint system into other systems

210

TCVN 7317:2003

Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo

Information technology equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement

211

TCVN 7318-3:2003

Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements

212

TCVN 7318-4:2003

Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 4: Keyboard requirements

213

TCVN 7319-1:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bán phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts

214

TCVN 7319-2:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 2: khối chữ-số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section

215

TCVN 7319-5:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 5: Khối biên tập

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing section

216

TCVN 7320:2003

Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật

Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports

217

TCVN 7321:2003

Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết

Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate

218

TCVN 7322:2003

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Công nghệ mã vạch. Mã QR

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology. QR code

219

TCVN 7326-1:2003

Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements

220

TCVN 7327-1:2003

Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió

Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment

Tổng số trang: 14