-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6426:2002Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7432-1:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9174:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7308:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |