Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 219 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 5772:1993Máy thu hình. Yêu cầu kỹ thuật an toàn và phương pháp thử Television. Receiving apparatus. Safety requirements and test method |
202 |
TCVN 5773:1993Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 16 Bit chữ nôm dùng trong trao đổi thông tin Information technology. Nom 16-bit standard coded set for information interchange |
203 |
|
204 |
|
205 |
|
206 |
TCVN 5801:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification |
207 |
TCVN 5802:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thân tầu Code of practice for grading and building river ships. Hull |
208 |
TCVN 5803:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Trang thiết bị Code of practice for grading and building river ships. Equipments |
209 |
TCVN 5804:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. ổn định, chia khoang và mạn khô Code of practice for grading and building river ships. Stability, subdivision and loadlines |
210 |
TCVN 5805:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building river ships. Fire protection and extinction |
211 |
TCVN 5806:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building river ships. Machinery installations |
212 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
213 |
TCVN 5808:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các máy Code of practice for grading and building river ships. Machines |
214 |
TCVN 5809:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị điện Code of practice for grading and building river ships. Electrical equipments |
215 |
TCVN 5810:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Nồi hơi. Thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực Code of practice for grading and building river ships. Boilers. Head exchangers and pressure vessels |
216 |
TCVN 5811:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Hàn điện Code of practice for grading and building river ships. Welding |
217 |
|
218 |
TCVN 3110:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần Concrete mixture - Method of composition analyse |
219 |
TCVN 1993:1977Van xe đạp. Kiểu, kích thước cơ bản Valves for bicycle rubber tubes. Types and dimensions |