Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2101

TCVN 13082-2:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp tác động bằng vít dẫn và đặt trước kiểu quay

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Lead-screw actuated and rotary preset potentiometers

2102

TCVN 13082-5:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp kiểu quấn dây và kiểu không quấn dây công suất thấp kiểu xoay một vòng

Potentionmeters for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification – Single-turn rotary low-power wirewound and non-wirewound potentiometers

2103

TCVN 13082-6:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 6: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp lắp trên bề mặt đặt trước

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 6: Sectional specification – Surface mount preset potentiometers

2104

TCVN 12915:2020

Dầu bôi trơn − Xác định các đặc tính tạo bọt

Standard test method for foaming characteristics of lubricating oils

2105

TCVN 12916:2020

Dầu bôi trơn chưa qua sử dụng – Xác định bari, canxi, magie và kẽm bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử

Standard test method for analysis of barium, calcium, magnesium, and zinc in unused lubricating oils by atomic absorption spectrometry

2106

TCVN 12917:2020

Dầu bôi trơn mới và dầu bôi trơn đã qua sử dụng – Phương pháp xác định cặn không tan trong pentan bằng màng lọc

Standard test method for pentan insolubles by membrance filtration

2107

TCVN 12918:2020

Hướng dẫn chuẩn bị hỗn hợp chất lỏng để sử dụng làm chuẩn phân tích

Standard practice for preparation of liquid blends for use as analytical standards

2108

TCVN 12919:2020

Dầu thô, cặn chưng cất khí quyển và cặn chưng cất chân không − Xác định sự phân bố nhiệt độ sôi của mẫu có cặn bằng phương pháp sắc ký khí nhiệt độ cao

Standard test method for boiling point distribution of samples with residues such as crude oils and atmospheric and vacuum residues by high temperature gas chromatography

2109

TCVN 12920:2020

Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon bằng phương pháp khối phổ

Standard test method for hydrocarbon types in middle distillates by mass spectrometry

2110

TCVN 12921:2020

Nhiên liệu hàng không và các phân đoạn chưng cất dầu mỏ – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ

Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates – High performance liquid chromatography method with refractive index detection

2111

TCVN 12922:2020

Dầu khoáng có chất ức chế oxy hóa – Phương pháp xác định đặc tính oxy hóa

Standard test method for oxidation characteristics of inhibited mineral oils

2112

TCVN 12923:2020

Hydrocacbon dạng khí và khí dầu mỏ hóa lỏng − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại

Standard test method for determination of total sulfur in gaseous hydrocacbons and liquefied petroleum gases by ultraviolet fluorescence

2113

TCVN 12924:2020

Propan – Xác định độ khô (phương pháp đóng băng van)

Standard test method for dryness propane (Valve freeze method)

2114

TCVN 12925:2020

Chất làm mát động cơ loại glycol – Quy định kỹ thuật

Standard specification for engine coolant grade glycol

2115

TCVN 12926:2020

Chất làm mát động cơ loại glycerin – Quy định kỹ thuật

Standard specification for engine coolant grade glycerin

2116

TCVN 12927:2020

Chất làm mát động cơ loại 1,3-propanediol (PDO) – Quy định kỹ thuật

Standard specification for engine coolant grade 1,3-propanediol

2117

TCVN 12928:2020

Chất làm mát động cơ gốc glycerin dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật

Standard specification for glycerin base engine coolant for automotive and light-duty service

2118

TCVN 12929:2020

Chất làm mát động cơ và chất làm mát động cơ đậm đặc – Phương pháp xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối bằng tỷ trọng kế

Standard test method for density or relative density of engine coolant concentrates and engine coolants by the hydrometer

2119

TCVN 12930:2020

Chất làm mát động cơ đậm đặc – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp thuốc thử Karl Fischer

Standard test method for water in engine coolant concentrate by the Karl Fischer reagent method

2120

TCVN 12931:2020

Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ - Phương pháp xác định pH

Standard test method for pH of engine coolants and antirusts

Tổng số trang: 827