Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

181

TCVN 8689:2011

Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định. Các yêu cầu.

IPTV services on fixed public telecommunication network. Requirements

182

TCVN 8690:2011

Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu số 7. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản phần ISUP

Telecommunication network. Signalling system No.7. Basic specification for ISUP

183

TCVN 8691:2011

Hệ thống thông tin cáp sợi quang PDH. Yêu cầu kỹ thuật

PDH optical fibre transmition systems. Technical requirement

184

TCVN 8692:2011

Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu R2. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản

Telecommunication network. Signalling system R2. Basic specification

185

TCVN 8693:2011

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement

186

TCVN 8695-2:2011

Công nghệ thông tin. Quản lý dịch vụ. Phần 2: Quy tắc thực hành.

Information technology. Service management. Part 2: Code of practice

187

TCVN 8694:2011

Sách - Yêu cầu chung

Book - General requirements

188

TCVN 8695-1:2011

Công nghệ thông tin. Quản lý dịch vụ. Phần 1: Các yêu cầu.

Information technology. Service management. Part 1: Specification

189

TCVN 8696:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi quang vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Optical fiber cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

190

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

191

TCVN 8698:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements.

192

TCVN 8699:2011

Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm - Yêu cầu kỹ thuật

Telecommunication network - Plastic Ducting use for underground cable lines - Technical requirements.

193

TCVN 8700:2011

Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật.

Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements

194

TCVN 8701:2011

Điểm truy cập internet công cộng - Các yêu cầu kỹ thuật hỗ trợ người già và người khuyết tật tiếp cận và sử dụng

Public Internet Access Points (PIAPs) - Technical specification for accessibility of old people and people with disability.

195

TCVN 8702:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 1: Các phép đánh giá ngoài

Information technology. Software product quality. Part 1: External metrics

196

TCVN 8703:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 2: Các phép đánh giá trong

Information technology. Software product quality. Part 2: Internal metrics

197

TCVN 8704:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 3: Các phép đánh giá chất lượng sử dụng.

Information technology. Software product quality. Part 3: Quality in use metrics.

198

TCVN 8705:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 1: Tổng quan

Information technology. Software product evaluation. Part 1: General overview.

199

TCVN 8706:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 2: Quy trình cho bên đánh giá

Information technology. Software product evaluation. Part 2: Process for evaluators

200

TCVN 8709-3:2011

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn

Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components

Tổng số trang: 33