-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7906:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic acid bacteria. Colony-count technique at 30 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7319-1:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8689:2011Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định. Các yêu cầu. IPTV services on fixed public telecommunication network. Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |