Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R1R2R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8696:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Mạng viễn thông - Cáp sợi quang vào nhà thuê bao - Yêu cầu kỹ thuật -
Tên tiếng Anh

Title in English

Telecommunication network - Optical fiber cables connected from cable box to terminals - Technical requirements -
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

33.180.10 - Sợi và cáp
Số trang

Page

36
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):432,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật cơ bản đối với cáp viễn thông sợi quang vào nhà thuê bao.
Các đặc tính sợi quang được xác định trong tiêu chuẩn này sẽ được áp dụng như nhau đối với các sợi quang riêng biệt hay đối với tập hợp sợi quang trong một dây cáp cũng như các sợi quang trong cáp đã được lắp đặt.
Các yêu cầu kỹ thuật về sợi quang nêu tại tiêu chuẩn này phù hợp với các yêu cầu đối với sợi quang đơn mode sử dụng cho cáp thuê bao theo Khuyến nghị ITU-T G.657.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7699-1:2007, Thử nghiệm môi trường – Quy định chung và hướng dẫn.
IEC 811-4-2:1997, Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables, Part 4:Methods specific topolyethylene and polypropylene compound. (Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 4:Phương pháp riêng đối với hợp chất polyetylen và polypropylene).
IEC 811-5-1:1997:Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables, Part 5:Methods specific to filling compounds. (Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 5:Phương pháp riêng đối với hợp chất độn).
IEC 60332-1:2004, Test on electric and optical fibre cables under fire conditions (Phương pháp thử nghiệm các đồng và cáp quang dưới các điều kiện cháy).
IEC 60793-1-47 IEC 60793-1-47 (2009), Optical fibers – Part 1-47
IEC 60794-1-2:2003, Optical fiber cables – Part1-2:Generic specification – Basic optical cable test procedures (Cáp sợi quang – quy định chung – phương pháp kiểm thử cáp quang cơ bản).
IEC 60794-1-1:2001, Optical fiber cable – General specification (Sợi quang – quy định kỹ thuật chung).
ITU-T G.650.1 Recommendation ITU-T G. 650.1 (2004), Definitions and test methods for linear, deterministic attributes of single-mod fiber and cable. (Định nghĩa và phương pháp thử nghiệm các đặc tính cơ bản, tuyến tính các cáp và sợi đơn mode).
ITU-T G.650.2 Recommendation ITU-T G. 650.2 (2007), Definitions and test methods for statistical and non-linear related attributes of single-mode fiber and cable (Định nghĩa và phương pháp thử nghiệm các đặc tính thống kê, phi tuyến tính của cáp và sợi đơn mode)
ITU-T L.59 Recommendation ITU-T L.59 (2008), Optical fiber cables for indoor applications. (Cáp quang cho các ứng dụng trong nhà).
Quyết định công bố

Decision number

2748/QĐ-BKHCN , Ngày 08-09-2011