Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

17301

TCVN 3717:1982

Vịt để làm giống

Breed ducks

17302

TCVN 3718:1982

Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn

Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements

17303

TCVN 3719:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content

17304

TCVN 3720:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit

Tin ores. Determination of zirconium dioxide content

17305

TCVN 3723:1982

Máy điện quay. Dãy công suất danh định

Rotary electric machines. Nominal powers

17306

TCVN 3724:1982

Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định

Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings

17307

TCVN 3725:1982

Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods

17308

TCVN 3727:1982

Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa

Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions

17309

TCVN 3728:1982

Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu

Calcium carbonate light for export

17310

TCVN 3729:1982

Hợp kim chì dùng trong ngành in

Lead alloys for typographic industry

17311

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

17312

TCVN 3731:1982

Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC

Liquid chemical products. Determination of density at 20oC

17313

TCVN 3732:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước

Reagents. Determination of water-insoluble matters

17314

TCVN 3733:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung

Reagents. Determination of residue after ignition

17315

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

17316

TCVN 3737:1982

Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Twisted rush carpets for export. Specifications

17317

TCVN 3738:1982

Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Weaved rush carpets for export. Specifications

17318

TCVN 3739:1982

Thuốc thử. Magie clorua

Reagents. Magnesium chloride

17319

TCVN 3740:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi

Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals

17320

TCVN 3741:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí

Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals

Tổng số trang: 954