Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

16501

TCVN 378:1986

Rượu trắng. Phương pháp thử

Rice wine . Test methods

16502

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

16503

TCVN 4181:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness

16504

TCVN 4182:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt

Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load

16505

TCVN 4183:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín

Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity

16506

TCVN 4184:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật

Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects

16507

TCVN 4185:1986

Vải kèm để thử độ bền màu

The standard adjacent fabrics

16508

TCVN 4186:1986

Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật

Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics

16509

TCVN 4187:1986

Kẹo chuối xuất khẩu

Banana bonbon for export

16510
16511
16512
16513

TCVN 4191:1986

Rượu Thanh mai xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Apricot liquor for export. Specifications

16514

TCVN 4192:1986

Rượu Hương chanh 40o xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

40o lemon liquor for export. Specification

16515
16516

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

16517

TCVN 4204:1986

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Tổ chức bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng

System of technical maintenance and repair of construction equipments. Organization of technical maintenance and repair of construction machinery

16518

TCVN 4205:1986

Công trình thể dục thể thao. Các sân thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế

Sport and gymnastic buildings. Sport courts. Design standard

16519

TCVN 4206:1986

Hệ thống lạnh. Kỹ thuật an toàn

Refrigerating systems. Technical safety.

16520

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

Tổng số trang: 950