Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
16441 |
|
16442 |
|
16443 |
|
16444 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
16445 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
16446 |
|
16447 |
|
16448 |
|
16449 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
16450 |
|
16451 |
|
16452 |
|
16453 |
|
16454 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
16455 |
|
16456 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
16457 |
|
16458 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
16459 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
16460 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |