Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
16381 |
|
16382 |
|
16383 |
|
16384 |
|
16385 |
|
16386 |
TCVN 1464:1986Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt Sawn wood - Methods for preserving from surface rot |
16387 |
TCVN 1521:1986Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications |
16388 |
TCVN 1525:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content |
16389 |
TCVN 1526:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng canxi Animal feeding stuffs. Determination of calcium content |
16390 |
TCVN 1540:1986Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Determination of insects infection |
16391 |
|
16392 |
TCVN 1552:1986Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications |
16393 |
|
16394 |
|
16395 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
16396 |
|
16397 |
TCVN 161:1986Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
16398 |
TCVN 162:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
16399 |
|
16400 |
|