Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

16361

TCVN 1034:1986

Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước

Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions

16362

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

16363

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

16364

TCVN 1055:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích

Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis

16365

TCVN 1056:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán

Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis

16366

TCVN 1074:1986

Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Round timber - Specifications based on its defects

16367

TCVN 1076:1986

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawn wood - Terms and definitions

16368
16369

TCVN 1084:1986

Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters

16370

TCVN 1269:1986

Chiếu. Kích thước cơ bản

Mat. Dimensions

16371

TCVN 1271:1986

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coal. Systems of quality characteristics

16372

TCVN 1272:1986

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính

Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content

16373

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

16374

TCVN 1283:1986

Gỗ tròn. Bảng tính thể tích

Round timber. Cubing table

16375

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

16376

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

16377

TCVN 143:1986

Mũi khoan xoắn ốc. Dãy phân cấp đường kính và dung sai theo đường kính

Twist drills. Series of diameters and tolerances on diameters

16378

TCVN 1440:1986

Đồ hộp qủa. Mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

16379
16380

TCVN 1442:1986

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck eggs

Tổng số trang: 950