-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5014:1989Ferotitan. Mác và yêu cầu kỹ thuật Ferrotitanium. Marks and technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5006:1989Qủa của giống cam quít. Hướng dẫn bảo quản Citrus fruits. Guide to storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4376:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng mica Construction sand. Determination of mica content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10487:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit arsanilic bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of arsanilic acid content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4812:1989Ván sợi. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Fibre building boards. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||