Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
4281 |
TCVN 11316:2016Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils |
4282 |
TCVN 11315:2016Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong dầu thải. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waste oils |
4283 |
TCVN 11314:2016Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ. Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses |
4284 |
TCVN 11311:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại. Determination of of metals emissions from stationary sources |
4285 |
TCVN 11310:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen. Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources |
4286 |
TCVN 11309:2016Xác định dibenzo – p – dioxin polyclo hóa và dibenzofuran polyclo hóa từ các lò đốt chất thải đô thị. Determination of polychlorinated dibenzo– p– dioxins and polychforinated dibenzofurans from municipal waste combustors |
4287 |
TCVN 11308:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua. Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces |
4288 |
TCVN 11307:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit. Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources |
4289 |
TCVN 11306:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit. Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources |
4290 |
TCVN 11305:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói. Determination of moisture content in stack gases |
4291 |
TCVN 11304:2016Phát thải nguồn tĩnh – Phương pháp phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô. Gas analysis for the determination of dry molecular weight |
4292 |
TCVN 11303:2016Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc. Sample and velocity traverses for stationary sources |
4293 |
TCVN 11302:2016Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT.00 – Yêu cầu chất lượng. Streaming video service on the IMT– 2000 puplic land mobile network – Quality of service requirements |
4294 |
TCVN 11301:2016Mạng truy cập quang thụ động gpon – Lớp tiện ích truyền tải vật lý. Passive optical network gpon – Physical media dependent layer |
4295 |
TCVN 11300:2016Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải. Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements |
4296 |
TCVN 11298-1:2016Mạng viễn thông – Cáp quang bọc chặt dùng trong nhà – Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network – Indoor tight buffer optical fiber cable – Technical requirements |
4297 |
|
4298 |
|
4299 |
TCVN 11295:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Yêu cầu an toàn cho mô – đun mật mã. Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules |
4300 |
TCVN 11294:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng B2 – agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. Meat and meat products – Determination of B2– agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry |