Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6301 |
TCVN 10566-11:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 11: Hướng dẫn trình bày thuật ngữ Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 11: Guidelines for the formulation of terminology |
6302 |
TCVN 10566-13:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái -Phần 13: Định danh khái niệm và thuật ngữ Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 13: Identification of concepts and terminology |
6303 |
TCVN 10566-14:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 14: Giao diện truy vấn từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 14: Dictionary query interface |
6304 |
TCVN 10566-1:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái –Phần 1: Tổng quan và nguyên tắc cơ bản Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 1: Overview and fundamental principles |
6305 |
TCVN 10566-2:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 2: Từ vựng Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 2: Vocabulary |
6306 |
TCVN 10566-20:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái -Phần 20: Thủ tục duy trì từ điển kỹ thuật mở Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 20: Procedures for the maintenance of an open technical dictionary |
6307 |
TCVN 10566-30:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 30: Thể hiện hướng dẫn định danh Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 30: Identification guide representation |
6308 |
TCVN 10566-35:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 35: Truy vấn đối với dữ liệu đặc trưng Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 35: Query for characteristic data |
6309 |
TCVN 10566-40:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 40: Thể hiện dữ liệu cái Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 40: Master data representation |
6310 |
TCVN 10572-1:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods |
6311 |
TCVN 10572-2:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements |
6312 |
|
6313 |
TCVN 10574:2014Ván mỏng - Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai Veneers - Terms and definitions, determination of physical characteristics and tol erances |
6314 |
TCVN 10575:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Yêu cầu kỹ thuật Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications |
6315 |
TCVN 10576:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Đo kích thước và hình dạng - Phương pháp thử Laminated veneer lumber – Measurement of dimensions and shape – Method of test |
6316 |
TCVN 10577:2014Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications |
6317 |
TCVN 10578:2014An toàn sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product safety – Guidelines for suppliers |
6318 |
TCVN 10579:2014Triệu hồi sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product recall – Guidelines for suppliers |
6319 |
TCVN 10583-1:2014Công nghệ thông tin - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký định danh đối tượng - Phần 1: Thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities- Part 1: General procedures and top arcs of the international object identifier tree |
6320 |
TCVN 10583-2:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 2: Thủ tục đăng ký cho kiểu tài liệu OSI Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 2: Registration procedures for OSI document types |